ladder
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ladder
Phát âm : /'lædə/
+ danh từ
- thang ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
- folding ladder
thang gặp được
- the ladder of fame
thang danh vọng
- folding ladder
- to kick down ladder
- từ bỏ những người bạn đã giúp mình nên địa vị; từ bỏ nghề nghiệp đã giúp mình có địa vị
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ladder"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ladder":
ladder lather lathery latter lauder leader leather letter lieder liter more... - Những từ có chứa "ladder":
accommodation-ladder air-bladder bladder bladderlike bladdery gall-bladder jacob's ladder ladder ladder company ladder man more... - Những từ có chứa "ladder" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
thang lên nấc bậc chắc
Lượt xem: 778