comprise
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: comprise
Phát âm : /kəm'praiz/
+ ngoại động từ
- gồm có, bao gồm
- this dictionary comprises about 65,000 words
cuốn tự điển này gồm khoảng 6 vạn rưỡi từ
- this dictionary comprises about 65,000 words
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
constitute represent make up be incorporate contain consist
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "comprise"
Lượt xem: 635