--

contain

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: contain

Phát âm : /kən'tein/

+ ngoại động từ

  • chứa đựng, bao hàm, gồm có, bao gồm
    • whisky contains a large percentage of alcohol
      rượu uytky chứa một lượng cồn cao
  • nén lại, dằn lại, kìm lại, kiềm chế
    • to contain oneself
      nén mình, dằn lòng
    • to contain one's anger
      nén giận
  • chận lại, ngăn lại, cản lại, kìm lại
    • to contain the enemy
      kìm chân quân địch lại (để đánh chỗ khác)
  • (toán học) có thể chia hết cho (một số)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "contain"
Lượt xem: 784