--

conserve

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: conserve

Phát âm : /kən'sə:v/

+ danh từ, (thường) số nhiều

  • mứt, mứt quả

+ ngoại động từ

  • giữ gìn, duy trì, bảo tồn, bảo toàn
    • to conserve one's strength
      giữ gìn sức khoẻ; bảo toàn lực lượng
  • chế thành mứt
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "conserve"
Lượt xem: 904