husband
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: husband
Phát âm : /'hʌzbənd/
+ danh từ
- người chồng
- (từ cổ,nghĩa cổ) người quản lý, người trông nom (việc chi tiêu...)
- (từ cổ,nghĩa cổ) người làm ruộng
+ ngoại động từ
- tiết kiệm, dành dụm; khéo sử dụng
- to husband one's resources
khéo sử dụng các tài nguyên của mình
- to husband one's resources
- (thơ ca), (đùa cợt) gả chồng
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) lấy, cưới (vợ)
- (từ cổ,nghĩa cổ) cày cấy (ruộng đất)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
hubby married man conserve economize economise - Từ trái nghĩa:
wife married woman waste blow squander
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "husband"
- Những từ có chứa "husband":
husband husbandhood husbandlike husbandly husbandman husbandry husbandship ship's husband - Những từ có chứa "husband" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
dưỡng cháu rể anh phu thê em rể dượng bạn đời phu quân nhà chồng nạ more...
Lượt xem: 1164