--

husband

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: husband

Phát âm : /'hʌzbənd/

+ danh từ

  • người chồng
  • (từ cổ,nghĩa cổ) người quản lý, người trông nom (việc chi tiêu...)
  • (từ cổ,nghĩa cổ) người làm ruộng

+ ngoại động từ

  • tiết kiệm, dành dụm; khéo sử dụng
    • to husband one's resources
      khéo sử dụng các tài nguyên của mình
  • (thơ ca), (đùa cợt) gả chồng
  • (từ hiếm,nghĩa hiếm) lấy, cưới (vợ)
  • (từ cổ,nghĩa cổ) cày cấy (ruộng đất)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "husband"
Lượt xem: 1144