controvert
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: controvert
Phát âm : /'kɔntrəvə:t/
+ ngoại động từ
- bàn cãi, bàn luận, tranh luận, luận chiến
- đặt vấn đề nghi ngờ; phủ nhận; phản đối
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
refute rebut oppose contradict
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "controvert"
- Những từ có chứa "controvert":
controvert controvertible controvertst incontrovertibility incontrovertible incontrovertibleness uncontroverted uncontrovertible
Lượt xem: 562