logy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: logy
Phát âm : /'lougi/
+ tính từ
- lờ phờ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "logy"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "logy":
lac lace lack lacy lag laic lake lakh lash lass more... - Những từ có chứa "logy":
aerobiology aerology aestho-physiology aetiology agrobiology algology amphibiology amphibology analogy anthology more...
Lượt xem: 549