--

feeble

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: feeble

Phát âm : /'fi:bl/

+ tính từ

  • yếu, yếu đuối
  • kém, nhu nhược
  • lờ mờ, không rõ
    • feeble light
      ánh sáng lờ mờ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) yếu, mỏng mảnh, dễ gãy
    • a feeble barrier
      cái chắn đường mỏng mảnh

+ danh từ

  • (như) foible
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "feeble"
Lượt xem: 687