divert
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: divert
Phát âm : /dai'və:t/
+ ngoại động từ
- làm trệch đi, làm trệch hướng
- hướng (sự chú ý...) sang phía khác, làm lãng (trí...)
- làm giải trí, làm tiêu khiển, làm vui
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "divert"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "divert":
depart deport divert diverted - Những từ có chứa "divert":
divert diverted diverticulitis diverticulosis diverticulum divertimento diverting divertissement indivertible undiverted
Lượt xem: 764