--

deprecative

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: deprecative

Phát âm : /'deprikeitiv/

+ tính từ

  • phản đối, phản kháng, không tán thành
  • khẩn khoản, nài xin, có tính chất cầu xin, có tính chất cầu nguyện ((cũng) deprecatory)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "deprecative"
Lượt xem: 257