--

devotee

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: devotee

Phát âm : /,devou'ti:/

+ danh từ

  • người mộ đạo, người sùng đạo
    • a devotee to Buddhism
      người sùng đạo Phật
  • người sốt sắng, người nhiệt tình, người hâm mộ, người say mê
    • a devotee to sports
      người hâm mộ thể thao
    • a devotee to music
      người say mê âm nhạc
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "devotee"
Lượt xem: 672