dine
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dine
Phát âm : /dain/
+ nội động từ
- ăn cơm (trưa, chiều)
- to dine out
không ăn cơm nhà, ăn cơm khách; đi ăn hiệu
- to dine on (off) something
ăn cơm với món gì, ăn bằng thức gì
- to dine out
+ ngoại động từ
- thết cơm (ai), cho (ai) ăn cơm
- có đủ chỗ ngồi ăn (một số người) (bàn ăn, gian phòng...)
- this room dines twelve
phòng này có đủ chỗ cho mười hai người ngồi ăn
- this room dines twelve
- to dine with Duke Humphrey
- nhịn ăn, không ăn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dine"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dine":
dam dame damn dan dane dawn dean deem demy den more... - Những từ có chứa "dine":
bloodiness cimetidine class hirudinea class lycopodineae clonidine cloudiness cyproheptadine cytidine delavirdine deoxycytidine more...
Lượt xem: 447