dime
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dime
Phát âm : /daim/
+ danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
- một hào (1 qoành 0 đô la)
- (the dimes) (từ lóng) tiền
- (định ngữ) rẻ tiền
- a dime novel
tiểu thuyết rẻ tiền
- a dime novel
- not to care a dime
- cóc cần tí gì, chả cần tí nào
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dime"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dime":
dam daman dame damn dan dane dawn dean deem demean more... - Những từ có chứa "dime":
acidimeter acidimetric condiment dime dime bag dime novel dime store dimenhydrinate dimension dimensional more...
Lượt xem: 557