--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
dighted
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dighted
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dighted
+ Adjective
được mặc quần áo đẹp, trang trí, trang hoàng, tô điểm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dighted"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dighted"
:
dight
digit
dished
dogate
dogged
dashed
disused
dighted
dictated
disgusted
Lượt xem: 376
Từ vừa tra
+
dighted
:
được mặc quần áo đẹp, trang trí, trang hoàng, tô điểm
+
phiên trấn
:
(sử học) Border territory
+
phục cổ
:
Restore what is oldPhát triển vốn văn hóa cũ của dân tộc không phải là phục cổTo develop the nation's old cultural heritage is not to restore the old
+
sten
:
(quân sự) súng xten, súng tiểu liên ((cũng) sten gun)
+
quan trọng
:
important, chief; graveviệc rất quan trọngMatter of great import