--

dust

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dust

Phát âm : /dʌst/

+ danh từ

  • bụi
    • gold dust
      bụi vàng
    • airborne dust
      bụi quyển khí
    • cosmic dust
      bụi vũ trụ
  • rác
  • (thực vật học) phấn hoa
  • (a dust) đám bụi mù
    • what a dust!
      bụi ghê quá!
  • đất đen ((nghĩa bóng))
    • to trample in the dust
      chà đạp xuống tận đất đen
    • to be humbled to (in) the dust
      bị làm nhục, bị vùi dập đến tận đất đen
  • xương tàn, tro tàn (người chết); cơ thể con người, con người
  • (từ lóng) tiền mặt
  • to bite the dust
    • bite dust and heat
    • gánh nặng của cuộc đấu tranh
      • to bear the dust and heat of the war
        gánh cái gánh năng của cuộc chiến tranh
  • to give the dust to somebody
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cho ai hít bụi, vượt lên trước ai
  • in the dust
    • chết, về với cát bụi
  • to shake of the dust of one's feet
    • tức giận bỏ đi
  • to take somebody's dust
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hít bụi của ai, chạy sau ai
  • to throw dust in somebody's eyes
    • loè ai

+ ngoại động từ

  • rắc (bụi, phấn...)
  • quét bụi, phủi bụi
  • làm bụi

+ nội động từ

  • tắm đất, vầy đất (gà, chim...)
  • quét bụi bàn ghế, phủi bụi bàn ghế, lau chùi bàn ghế
  • to dust the eyes of
    • lừa bịp (ai)
  • to dust someone's jacket
    • (xem) jacket
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dust"
Lượt xem: 605