--

drawer

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: drawer

Phát âm : /'drɔ:ə/

+ danh từ

  • người kéo; người nhổ (răng)
  • người lính (séc...)
  • người vẽ
  • (từ cổ,nghĩa cổ) người trích rượu (chuyên lấy rượu, bia ở thùng ra, trong các quán rượu)
  • ngăn kéo
    • chest of drawers
      tủ com mốt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "drawer"
Lượt xem: 502