drawer
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: drawer
Phát âm : /'drɔ:ə/
+ danh từ
- người kéo; người nhổ (răng)
- người lính (séc...)
- người vẽ
- (từ cổ,nghĩa cổ) người trích rượu (chuyên lấy rượu, bia ở thùng ra, trong các quán rượu)
- ngăn kéo
- chest of drawers
tủ com mốt
- chest of drawers
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "drawer"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "drawer":
dare dear deer deter dither dodder doer dower draw drawee more... - Những từ có chứa "drawer":
bathing-drawers bottom drawer cork-drawer drawer drawerful drawers nail drawer overdrawer top-drawer trunk drawers more... - Những từ có chứa "drawer" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ngăn kéo ngăn bừa
Lượt xem: 502