--

dwell

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dwell

Phát âm : /dwel/

+ nội động từ dwelt

  • ((thường) + in, at, near, on) ở, ngụ, ở
    • to dwell in the country
      ở nông thôn
  • (+ on, upon) dừng lại ở, chăm chú vào, nhấn lâu vào, day đi day lại
    • to dwell on a note
      nhìn lâu vào một nốt
    • to dwell on someone's mistake
      day đi day lại mãi một lỗi của ai
  • đứng chững lại (trước khi vượt rào) (ngựa)

+ danh từ

  • (kỹ thuật) sự ngừng lại đều đặn (của máy)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dwell"
Lượt xem: 774