dwell
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dwell
Phát âm : /dwel/
+ nội động từ dwelt
- ((thường) + in, at, near, on) ở, ngụ, ở
- to dwell in the country
ở nông thôn
- to dwell in the country
- (+ on, upon) dừng lại ở, chăm chú vào, nhấn lâu vào, day đi day lại
- to dwell on a note
nhìn lâu vào một nốt
- to dwell on someone's mistake
day đi day lại mãi một lỗi của ai
- to dwell on a note
- đứng chững lại (trước khi vượt rào) (ngựa)
+ danh từ
- (kỹ thuật) sự ngừng lại đều đặn (của máy)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dwell"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dwell":
daedal daily dale dally dawdle deal delay dele dell dhole more... - Những từ có chứa "dwell":
bottom-dwelling cave-dweller cliff dweller cliff dwelling common speedwell corn speedwell cottage dweller dwell dweller dwelling more... - Những từ có chứa "dwell" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cư ngụ
Lượt xem: 789