dyer
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dyer
Phát âm : /'daiə/
+ danh từ
- thợ nhuộm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dyer"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dyer":
dairy dare dear deary deer deter diary dire dither dodder more... - Những từ có chứa "dyer":
dyer dyer's greenweed dyer's mignonette dyer's rocket dyer's weed dyer's woad dyer's woodruff dyer's-broom dyers' chamomile
Lượt xem: 230