--

except

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: except

Phát âm : /ik'sept/

+ ngoại động từ

  • trừ ra, loại ra

+ nội động từ

  • phản đối, chống lại
    • to except against someone's statement
      phản đối lại lời tuyên bố của ai

+ giới từ

  • trừ, trừ ra, không kể

+ liên từ

  • (từ cổ,nghĩa cổ) trừ phi
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "except"
Lượt xem: 475