faction
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: faction
Phát âm : /'fækʃn/
+ danh từ
- bè phái, bè cánh
- óc bè phái, tư tưởng bè phái
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "faction"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "faction":
faction factum fasten festoon fiction fixation fustian faustian - Những từ có chứa "faction":
benefaction calefaction chylifaction dissatisfaction faction factional factionalism labefaction liquefaction malefaction more... - Những từ có chứa "faction" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
phái phe cánh bè đảng bè phái
Lượt xem: 787