fie
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fie
Phát âm : /fai/ Cách viết khác : (fy) /fai/ (fye) /fai/
+ thán từ
- thật là xấu hổ!, thật là nhục nhã
- fie upon you!
thật là xấu hổ cho anh! thật là nhục nhã cho anh!
- fie upon you!
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fie"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "fie":
f fa fah fay fee feu few fey fib fie more... - Những từ có chứa "fie":
acidifier afield airfield amplifier arch-fiend back-field battlefield beatified beautifier brick-field more...
Lượt xem: 572