filled
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: filled+ Adjective
- (thời gian) đã được sử dụng hết
- (các đơn đặt mua hàng) đã được đáp ứng
- (thường được theo sau bởi giới từ 'with') đầy cái gì
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "filled"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "filled":
fabled felid field filet fillet filth filthy flawed fled fleet more... - Những từ có chứa "filled":
air-filled egg-filled filled fulfilled gas-filled gold-filled unfilled unfulfilled - Những từ có chứa "filled" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chứa đựng bánh chay bánh tét bánh xèo bánh tày bánh nếp bánh tẻ hoảng sợ pháo dây bánh chưng more...
Lượt xem: 456