folio
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: folio
Phát âm : /'fouliou/
+ danh từ, số nhiều folios
- (ngành in) khổ hai
- số tờ (sách in)
- (kế toán) trang sổ
- Fiôlô (đơn vị bằng 72 hoặc 90 từ ở Anh, 100 từ ở Mỹ...)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
leaf pagination page number paging
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "folio"
Lượt xem: 1182