fro
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fro
Phát âm : /frou/
+ phó từ
- to and fro đi đi lại lại
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fro"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "fro":
faery fair fairy far fare faro farrow favor fear ferry more... - Những từ có chứa "fro":
affront afro-american afro-asian bowfront cold front common front confront confrontation confrontational creating from raw materials more...
Lượt xem: 326