--

fuddled

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fuddled

+ Adjective

  • say túy lúy, say mèm
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fuddled"
Lượt xem: 406