--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
funded
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
funded
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: funded
+ Adjective
được cung cấp vốn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "funded"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"funded"
:
famed
fend
find
fond
found
fumade
fund
fumed
funded
fanned
Lượt xem: 737
Từ vừa tra
+
funded
:
được cung cấp vốn