--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
fanned
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
fanned
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fanned
+ Adjective
xòe rộng ra theo hình quạt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fanned"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"fanned"
:
faint
famed
fend
fiend
find
fond
found
fund
fumed
funded
more...
Lượt xem: 321
Từ vừa tra
+
fanned
:
xòe rộng ra theo hình quạt
+
diamanté
:
lóng lánh phấn pha lê (như kim cương)
+
edible bean
:
(thực vật học) Cây đậu thuộc họ Leguminosae, dùng làm thức ăn
+
czech republic
:
nước cộng hòa Czech
+
coleus blumei
:
cây Tía tô cảnh, Cây Lá màu.