--

gab

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gab

Phát âm : /gæb/

+ danh từ

  • vết chích, vết khía; vết đẽo
  • (kỹ thuật) cái móc; cái phích
  • (kỹ thuật) lỗ
  • (thông tục) lời nói lém, tài bẻm mép
    • to havr the gifl of the gab
      có tài ăn nói; lém, bẻm mép
  • stop your gab!
    • câm mồm đi! im đi!

+ nội động từ

  • (thông tục) nói lém, bẻm mép
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gab"
Lượt xem: 646