groovy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: groovy+ Adjective
- (thông tục) diện, bảnh bao, lịch sự
- groovy clothes
quần áo diện, quần áo bảnh bao
- groovy clothes
- (thông tục) xuất sắc, cừ, tuyệt vời
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "groovy"
Lượt xem: 467