group
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: group
Phát âm : /gru:p/
+ danh từ
- nhóm
- to lean in groups
học nhóm
- to from a group
họp lại thành nhóm
- atomic group
(vật lý) nhóm nguyên tử
- group of algebras
(toán học) nhóm các đại số
- blood group
(y học) nhóm máu
- to lean in groups
- (hoá học) nhóm, gốc
+ động từ
- hợp thành nhóm; tập hợp lại
- people grouped [themselves] round the speaker
mọi người tập họp lại xung quanh diễn giả
- people grouped [themselves] round the speaker
- phân loại, phân loại, phân hạng, phân phối theo nhóm
- (nghệ thuật) tạo nên sự hoà hợp màu sắc
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
mathematical group radical chemical group grouping aggroup
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "group"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "group":
grab grape graph grave gravy grebe grief griff grip gripe more... - Những từ có chứa "group":
blood group core group cyanide group cyano group elite group encounter group encounter group functional group group grouped more... - Những từ có chứa "group" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
Dao lứa tuổi dụm Hoa nhóm bọn Nùng nhòng dân ca Việt more...
Lượt xem: 2585