grope
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: grope
Phát âm : /group/
+ động từ
- (+ for, after) sờ soạng tìm
- dò dẫm, mò mẫm
- to grope one's way in the dark
dò dẫm đường trong đêm tối
- to grope one's way in the dark
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "grope"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "grope":
grab grape graph grave gravy grebe grief grieve griff grip more... - Những từ có chứa "grope":
antigropelos grope groper - Những từ có chứa "grope" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
dò dẫm quờ sờ soạng quờ quạng mò rà rẫm rờ rẩm mò mẫm lần chập choạng more...
Lượt xem: 605