--

gum

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gum

+ Noun

  • loài cây cung cấp chất gôm: cây khuynh diệp, cây sau sau, ...
  • chất dán dính
  • ( số nhiều) nướu răng, lợi
  • Kẹo gôm ((cũng) gum-drop)

+ Verb

  • chảy nhựa
    • these trees gum in the Spring
      những cây đó chảy nhựa trong mùa xuân
  • dán dính
  • nhai, xay (không có răng)
  • kéo giãn, sửa, làm mờ
    • if you gum the tape it is stronger
      nếu bạn kéo dây cao su nó sẽ trở nên mạnh hơn
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gum"
Lượt xem: 489