het
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: het
Phát âm : /het/
+ tính từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) được đốt nóng, được nung nóng
- het up
(từ lóng) kích động, kích thích, sôi nổi; nổi nóng
- het up
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "het"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "het":
had hade hat hate hath head heady heat heated heath more... - Những từ có chứa "het":
aesthete aesthetic aesthetical aesthetically aesthetics anaesthetic anaesthetise anaesthetist anaesthetization anaesthetize more...
Lượt xem: 337