hero
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hero
Phát âm : /'hiərou/
+ danh từ, số nhiều heroes
- người anh hùng
- nhân vật nam chính (trong một tác phẩm văn học)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hero"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hero":
hair hairy hare harrow harry hear hearer heir her here more... - Những từ có chứa "hero":
acheronian acherontic atheromatic atherosclerotic cheroot diapheromera diapheromera femorata eleutherodactylus eleutheromania eleutheropetalous more... - Những từ có chứa "hero" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
anh hùng cái thế anh hùng hào kiệt kiệt xuất bằng chèo Bình Định Duy Tân Hà Nội
Lượt xem: 1459