thus
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thus
Phát âm : /ðʌs/
+ phó từ
- vậy, như vậy, như thế
- he spoke thus
hắn nói như vậy
- he spoke thus
- vì vậy, vì thế, vậy thì
- đến đó, đến như thế
- thus far
đến đó
- thus much
bấy nhiêu đó
- thus far
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
thusly so therefore hence thence frankincense olibanum gum olibanum
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thus"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "thus":
tack tag take task tax taxi teak tease tec teg more... - Những từ có chứa "thus":
acanthus ailanthus amianthus canthus carthusian clianthus clianthus formosus clianthus puniceus clianthus speciosus compsognathus more...
Lượt xem: 627