--

hock

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hock

Phát âm : /hɔk/

+ danh từ

  • rượu vang trắng Đức
  • (từ lóng) sự cầm đồ, sự cầm cố
    • in hock
      đem cầm (đồ đạc); ở tù (người); mang công mắc nợ

+ danh từ

  • (như) hough
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hock"
Lượt xem: 505