--

scamp

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: scamp

Phát âm : /'skæmp/

+ danh từ

  • kẻ đểu cáng, kẻ xỏ lá; tên vô lại
  • (thân mật) thằng chó

+ ngoại động từ

  • làm tắc trách, làm chiếu lệ, làm bôi bác, làm qua quít
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "scamp"
Lượt xem: 517