individualise
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: individualise
Phát âm : /,indi'vidjuəlaiz/ Cách viết khác : (individualise) /,indi'vidjuəlaiz/ (individuate) /,indi'
+ ngoại động từ
- cá tính hoá, cho một cá tính
- định rõ, chỉ rõ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
personalize personalise individualize - Từ trái nghĩa:
depersonalize depersonalise objectify
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "individualise"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "individualise":
individualise individualize - Những từ có chứa "individualise":
individualise individualised
Lượt xem: 467