supple
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: supple
Phát âm : /'sʌpl/
+ tính từ
- mềm, dễ uốn
- mềm mỏng
- luồn cúi, quỵ luỵ
- thuần
- a supple horse
ngựa thuần
- a supple horse
+ ngoại động từ
- làm cho mềm, làm cho dễ uốn
- tập (ngựa) cho thuần
+ nội động từ
- trở nên mềm, trở nên dễ uốn
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "supple"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "supple":
sable scuffle sepal shuffle souffle soufflé spall spell spile spill more... - Những từ có chứa "supple":
colour supplement dietary supplement supple supple-jack supplement supplemental supplementary supplementation suppleness unsupple
Lượt xem: 452