lushy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lushy
Phát âm : /'lʌʃi/
+ danh từ
- tính dâm dật, tính dâm đãng, tính ham nhục dục, thú tính
- lòng tham, sự ham muốn, sự thèm khát
- lushy of gold
lòng tham vàng, lòng tham tiền bạc
- lushy of honours
sự thèm khát danh vọng
- lushy of gold
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lushy"
Lượt xem: 343