muzzle
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: muzzle
Phát âm : /'mʌzl/
+ danh từ
- mõm (chó, cáo...)
- rọ (đai) bịt mõm (chó, ngựa)
- miệng súng, họng súng
+ ngoại động từ
- bịt mõm, khoá mõm (chó, ngựa...)
- (nghĩa bóng) cấm đoán tự do ngôn luận, khoá miệng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
gag gun muzzle
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "muzzle"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "muzzle":
macle mangle mickle mingle mizzle muckle muscle muzzle - Những từ có chứa "muzzle":
muzzle muzzle-loader muzzle-loading naked-muzzled unmuzzle - Những từ có chứa "muzzle" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chặn họng mõm rọ mõm khoá miệng bịt
Lượt xem: 736