--

muzzle

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: muzzle

Phát âm : /'mʌzl/

+ danh từ

  • mõm (chó, cáo...)
  • rọ (đai) bịt mõm (chó, ngựa)
  • miệng súng, họng súng

+ ngoại động từ

  • bịt mõm, khoá mõm (chó, ngựa...)
  • (nghĩa bóng) cấm đoán tự do ngôn luận, khoá miệng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "muzzle"
Lượt xem: 680