moot
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: moot
Phát âm : /mu:t/
+ danh từ
- (pháp lý) sự thảo luận, sự tranh luận (của sinh viên luật về một vụ án giả định để thực tập)
- (sử học) cuộc hội nghị, cuộc hội họp
+ tính từ
- có thể bàn, có thể tranh luận
- a moot point (question)
một điểm (vấn đề) có thể bàn
- a moot point (question)
+ ngoại động từ
- nêu lên để bàn (vấn đề)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
arguable debatable disputable consider debate turn over deliberate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "moot"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "moot":
mad made mahout maid mat mate maty m.d. mead meant more... - Những từ có chứa "moot":
moot smooth smooth-bore smooth-shaven smoothfaced smoothness smoothspoken unsmooth
Lượt xem: 456