stick
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: stick
Phát âm : /stick/
+ danh từ
- cái gậy
- que củi
- cán (ô, gươm, chổi...)
- thỏi (kẹo, xi, xà phong cạo râu...); dùi (trống...)
- (âm nhạc) que chỉ huy nhạc (của người chỉ huy dàn nhạc)
- (hàng hải), (đùa cợt) cột buồm
- (nghĩa bóng) người đần độn; người cứng đờ đờ
- đợt bom
- (the sticks) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) miền quê
- as cross as two sticks
- (xem) cross
- in a cleft stick
- ở vào thế bí, ở vào thế tiến lui đều khó
- to cut one's stick
- (xem) cut
- to want the stich
- muốn phải đòn
+ ngoại động từ stuck
- đâm, thọc, chọc
- to stick a pin through something
đâm đinh ghim qua một vật gì
- to stick pigs
chọc tiết lợn
- cake stuck over with almonds
bánh có điểm hạnh nhân
- to stick a pin through something
- cắm, cài, đặt, để, đội
- to stick pen behind one's ear
cài bút sau mái tai
- to stick up a target
dựng bia lên
- stick your cap on
đội mũ lên
- to stick pen behind one's ear
- dán, dính
- to stick postage stamp on an envelope
dán tem lên một cái phong bì
- stick no bills
cấm dán quảng cáo
- to stick postage stamp on an envelope
- cắm (cọc) để đỡ cho cây
- ((thường) + out) ngó, ló; ưỡn (ngựa), chìa (cằm), phình (bụng)...
- to stick one's head out of window
ló đầu ra ngoài cửa sổ
- to stick out one's chest
ưỡn ngực; vỗ ngực ta đây
- to stick one's head out of window
- (ngành in) xếp (chữ)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm sa lầy, làm vướng mắc, làm trở ngại; giữ lại ((thường) động tính từ quá khứ)
- the wheels were stuck
bánh xe bị sa lầy
- I was stuck in town
tôi bị giữ lại ở tỉnh
- the wheels were stuck
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) làm bối rối, làm cuống, làm lúng túng
- I'm stuck by this question
tôi bị câu hỏi đó
- to stick somebody up
làm ai luống cuống
- I'm stuck by this question
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lừa bịp
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chịu đựng
+ nội động từ
- cắm
- arrow sticks in target
mũi tên cắm vào bia
- arrow sticks in target
- dựng đứng, đứng thẳng
- his hair stuck straight up
tóc nó dựng đứng lên
- his hair stuck straight up
- dính
- this envelope will not stick
cái phong bì này không dính
- this envelope will not stick
- ((thường) + out) ló ra, chìa ra, ưỡn ra, nhô ra
- bám vào, gắn bó với, trung thành với
- to stick to the point
bám vào vấn đề
- to stick like a bur
bám như đỉa đói
- friends should stick together
bạn bè phải gắn bó với nhau
- to stick to one's promise
trung thành với lời hứa của mình
- are you going to stick in all day?
anh sẽ ở nhà suốt ngày à?
- to stick to the point
- sa lầy, mắc, kẹt, vướng, tắc; bị chặn lại, bị hoãn lại, đi đến chỗ bế tắc
- carriage stuck in the mud
xe bị sa lầy
- he got through some ten lines and there stuck
nói đọc trôi được mười dòng rồi tắc tị
- the bill stuck in committee
đạo dự luật bị ngăn lại không được thông qua ở uỷ ban
- carriage stuck in the mud
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bối rối, luống cuống, lúng túng
- to stick around
- (từ lóng) ở quanh quẩn gần; lảng vảng gần
- to stick at
- miệt mài làm, bền bỉ tiếp tục
- to stick at a task for six hours
miệt mài làm một công việc luôn sáu giờ liền
- to stick at nothing
không gì ngăn trở được; không từ thủ đoạn nào
- to stick at a task for six hours
- miệt mài làm, bền bỉ tiếp tục
- to stick by
- trung thành với
- to stick down
- dán, dán lên, dán lại
- ghi vào (sổ...)
- to stick it [out]
- chịu đựng đến cùng
- to stick out for
- đòi; đạt được (cái gì)
- to stick to it
- khiên trì, bám vào (cái gì)
- to stick up
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ăn cướp bằng vũ khí
- to stick up for
- (thông tục) bênh, bảo vệ (một người vắng mặt, quyền lợi...)
- to stick up to
- không khúm núm, không phục tùng; đương đầu lại
- to stick fast
- bị sa lầy một cách tuyệt vọng
- to stick in one's gizzard
- (xem) gizzard
- to stick in the mud
- (xem) mud
- if you throw mud enough, some of it will stick
- nói xấu một trăm câu, thế nào cũng có người tin một câu
- some of the money stuck in (to) his fingers
- hắn tham ô một ít tiền
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
joint marijuana cigarette reefer spliff pin peg control stick joystick perplex vex get puzzle mystify baffle beat pose bewilder sting cling cleave adhere cohere stand by stick by hold fast bond bind stick to stay stick around stay put lodge wedge deposit - Từ trái nghĩa:
move dislodge free
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "stick"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "stick":
scotice sothic stack stag stage stagy stake stash static statics more... - Những từ có chứa "stick":
big stick bill-sticker broom-stick buckstick candlestick chopsticks composing-stick cue stick devil's walking stick dip-stick more... - Những từ có chứa "stick" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cắt tiết dán néo que kiên trì chọc tiết bết bo bo bát hương thò more...
Lượt xem: 774