nob
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nob
Phát âm : /nɔb/
+ danh từ
- (từ lóng) cái đầu
- quan to, người quyền quý, người giàu sang
+ ngoại động từ (thể dục,thể thao)
- (từ lóng) đánh vào đầu (quyền Anh)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nob"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nob":
nab nabob naif nap nape napoo nave navy neap neb more... - Những từ có chứa "nob":
cenobitic citrus nobilis class cyanobacteria coenobite coenobitic cyanobacteria cyanobacterial danseur noble door-knob ennoble more...
Lượt xem: 334