--

nutty

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nutty

Phát âm : /'nʌti/

+ tính từ

  • nhiều quả hạch
  • có mùi vị hạt phỉ
  • (từ lóng) say mê, thích
    • to be nutty on (upon) someone
      mê ai
  • (từ lóng) bảnh, diện
  • (từ lóng) đượm đà, hấp dẫn, thú vị (truyện)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) điên, quẫn, mất trí
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nutty"
Lượt xem: 255