oiled
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: oiled
Phát âm : /'ɔild/
+ tính từ
- có tra dầu
- (từ lóng) ngà ngà say, chếnh choáng say
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "oiled"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "oiled":
oiled old olid owlet - Những từ có chứa "oiled":
boiled broiled coiled despoiled embroiled hard-boiled oiled overtoiled shop-soiled soft-boiled more...
Lượt xem: 298