--

pilot

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pilot

Phát âm : /'pailət/

+ danh từ

  • (hàng hải) hoa tiêu
    • deep-sea pilot
      hoa tiêu ngoài biển khơi
    • coast pilot; inshore pilot
      hoa tiêu ven biển
  • (hàng không) người lái (máy bay), phi công
  • (nghĩa bóng) người dẫn đường (đi săn...)
  • to drop the pilot
    • bỏ rơi một cố vấn đáng tin cậy

+ ngoại động từ

  • (hàng hải) dẫn (tàu)
  • (hàng không) lái (máy bay)
  • (nghĩa bóng) dìu dắt (ai) qua những khó khăn
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pilot"
Lượt xem: 556