prior
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: prior
Phát âm : /prior/
+ danh từ
- trưởng tu viện
+ tính từ
- trước
+ phó từ
- prior to trước khi
- prior to my arrival
trước khi tôi đến
- prior to my arrival
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "prior"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "prior":
pair paper par pariah parr paver paviour payer pear peer more... - Những từ có chứa "prior":
a priori high priori road prior prioress priority priorship priory seniores priores subprior - Những từ có chứa "prior" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ưu tiên chủ định rượu cần
Lượt xem: 333