punt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: punt
Phát âm : /pʌnt/
+ danh từ
- thuyền đáy bằng, thuyền thúng (đẩy bằng sào)
+ ngoại động từ
- đẩy (thuyền thúng...) bằng sào
- chở bằng thuyền đáy bằng, chở bằng thuyền thúng
+ nội động từ
- đi bằng thuyền đáy bằng, đi bằng thuyền thúng
+ danh từ
- (thể dục,thể thao) cú đá bóng ném ở tay xuống chưa đụng đất
+ ngoại động từ
- (thể dục,thể thao) đá (bóng) ném ở tay xuống khi chưa đụng đất
+ nội động từ
- đặt tiền cược với nhà cái (đánh bài)
- (thông tục) đặc cược; đánh cá ngựa
+ danh từ
- nhà con (trong cuộc đánh bạc) ((cũng) punter)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
punting Irish pound Irish punt pound bet on back gage stake game pole
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "punt"
Lượt xem: 574