rarity
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rarity
Phát âm : /'reəriti/
+ danh từ
- sự hiếm có, sự ít có; vật hiếm có, của hiếm
- sự loâng đi (không khí)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
curio curiosity oddity oddment peculiarity tenuity low density rareness infrequency
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rarity"
Lượt xem: 622